Hướng dẫn sử dụng
1. Lịch sử tạm thời cục bộ: Hiển thị kết quả cuối cùng được tạo trên trang hiện tại. Nếu tắt tính năng này và tái tạo, hoặc làm mới trang, chỉ kết quả mới nhất sẽ được giữ lại và tất cả các bản ghi trước đó sẽ bị xóa. Trong chế độ này, bạn có thể xem lại tối đa 255 bản ghi được tạo trước đó.
2. Xử lý từng dòng: Mỗi dòng đầu vào (không tính các dòng trống) được xử lý riêng lẻ và xuất ra dưới dạng một bản ghi độc lập. Ví dụ, nếu nhập ba dòng khác nhau, hệ thống sẽ tạo và hiển thị một bản ghi cho mỗi dòng. Trong chế độ này, có thể tạo tối đa 256 bản ghi.
3. Xuất: Hỗ trợ xuất dưới các định dạng txt, csv, xls và xlsx (ghi chú xuất txt: Khi dữ liệu văn bản chứa các ký tự xuống dòng (\r\n, \n, \r), để đảm bảo tính nhất quán, tất cả các ký tự xuống dòng sẽ được thay thế bằng biểu tượng ↵. Trong đó, \r\n dành cho hệ thống Windows, \n dành cho Linux và Unix, và \r dành cho các hệ thống Mac cũ.)
Ví dụ
Nhập nội dung sau:
123456
Bấm nút tạo để xuất ra:
8d969eef6ecad3c29a3a629280e686cf0c3f5d5a86aff3ca12020c923adc6c92
Về tính toán băm SHA-256
Công cụ tính toán băm SHA-256 trực tuyến này có thể nhanh chóng tính toán và tạo giá trị băm SHA-256 cho văn bản của bạn, cung cấp giải pháp mã hóa an toàn và hiệu quả cho dữ liệu của bạn.
Lưu ý: SHA-256 là một hàm băm mã hóa thuộc họ SHA-2 (Thuật toán Băm An toàn 2), được thiết kế bởi Cơ quan An ninh Quốc gia Hoa Kỳ (NSA) và được công bố bởi Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia (NIST) như một Tiêu chuẩn Xử lý Thông tin Liên bang (FIPS). Mục tiêu chính của SHA-256 là đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu.
• Đặc điểm
Đầu ra Cố định: Bất kể kích thước dữ liệu đầu vào, SHA-256 luôn tạo ra giá trị băm 256-bit (32-byte).
Bảo mật Cao: SHA-256 được thiết kế với tính bảo mật cao, chống lại các cuộc tấn công mật mã như tấn công va chạm và tấn công tiền ảnh.
Tính Toán Nhanh: SHA-256 có thể nhanh chóng tính toán giá trị băm của dữ liệu đầu vào trên hầu hết các phần cứng.
Không Thể Đảo Ngược: Không thể lấy lại dữ liệu gốc từ giá trị băm của nó, đây là một tính năng thiết kế của SHA-256.
Kháng Va Chạm: Rất khó để tìm hai đầu vào khác nhau tạo ra cùng một giá trị băm đầu ra.
• Trường Hợp Sử Dụng
Chữ Ký Số: SHA-256 thường được sử dụng để tạo chữ ký số, đảm bảo tính toàn vẹn của thông tin và xác minh danh tính của người gửi tin nhắn.
Lưu Trữ An Toàn: Khi lưu trữ mật khẩu người dùng, hệ thống lưu giá trị băm SHA-256 của mật khẩu thay vì mật khẩu thực tế, tăng cường bảo mật.
Blockchain và Tiền điện tử: Ví dụ, Bitcoin sử dụng SHA-256 như một phần của thuật toán Chứng Minh Công Việc (PoW), cũng như đảm bảo tính toàn vẹn của các giao dịch và khối.
Xác Minh Tính Toàn Vẹn của Tệp và Tin nhắn: Bằng cách so sánh các giá trị băm SHA-256, có thể xác minh xem các tệp hoặc tin nhắn có bị thay đổi trong quá trình truyền tải hoặc lưu trữ hay không.
Chứng Chỉ và Giao Thức Bảo Mật: Trong TLS/SSL và các giao thức bảo mật khác, SHA-256 được sử dụng để tạo và xác minh dấu vân tay chứng chỉ, cũng như xác minh tính toàn vẹn của dữ liệu trong quá trình bắt tay.